Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 77728.

641. NGÔ THỊ THU HUYỀN
     Bai 13 Mot so nuoc o Chau A tu nam 1945 den nam 1991/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Bài giảng;

642. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 7 Hoa phuong/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

643. TRẦN THỊ QUỲNH
    Khối trụ - Khối cầu/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

644. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 6 Buoi trua he/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

645. GIANG THỊ NHÀN
    Bảng chia 2/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

646. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 5 Nhung canh co/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

647. TRẦN THỊ QUỲNH
    Phép cộng( có nhớ) trong phạm vi 20/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

648. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 4 Hoi me/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

649. PHẠM THỊ LEN
    Phép cộng( không nhớ) trong phạm vi 20/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

650. AN THỊ HẢI
    Đề - xi - mét/ An Thị Hải: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

651. PHẠM THỊ LEN
    Tia số. Số liền trước, số liền sau/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

652. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 3 Ngay moi bat dau/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

653. PHẠM THỊ LEN
    Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100/ Phạm Thị Len: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

654. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 2 Trong giac mo buoi sang/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

655. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 1 Tia nang di dau/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

656. NGUYỄN THỊ HẰNG
    Bài 1: Cách mạng tư sản/ Nguyễn Thị Hằng: biên soạn; TRƯỜNG THPT MỸ THỌ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Lịch sử; Bài giảng;

657. VŨ TRỌNG TẬP
    Ôn tập số : Ôn tập số / Vũ Trọng Tập: biên soạn; Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

658. NGUYEN THI PHUONG
    CD 6 Bai 5 Cay lieu deo dai/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

659. ĐỖ THỊ HIÊN
    Hoạt động giáo dục theo chủ đề: Thầy cô của em: Sinh hoạt chuyên đề/ Đỗ Thị Hiên: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;

660. NGUYEN THI PHUONG
    CD 6 Bai 4 Cuoc thi tai nang rung xanh/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |